Kiểu | Kích thước(mm)AxBxT | Trọng lượng (Kg / m) |
1-C50 | 50x14x3.2 | 0.44 |
2-C50 | 50x30x5.0 | 1.06 |
3-C60 | 60x50x5.0 | 1.48 |
4-C76 | 76x35x5 | 1.32 |
5-C76 | 76x38x6.35 | 1.70 |
6-C89 | 88.9x38.1x4.76 | 1.41 |
7-C90 | 90x35x5 | 1.43 |
8-C102 | 102x35x6.4 | 2.01 |
9-C102 | 102x29x4.8 | 1.37 |
10-C102 | 102x29x6.4 | 1.78 |
11-C102 | 102x35x4.8 | 1.48 |
12-C102 | 102x44x6.4 | 2.10 |
13-C102 | 102x35x6.35 | 1.92 |
14-C120 | 120x25x5.0 | 1.52 |
15-C120 | 120x35x5.0 | 1.62 |
16-C120 | 120x40x5.0 | 1.81 |
17-C127 | 127x35x6.35 | 2.34 |
18-C140 | 139.7x38.1x6.4 | 2.45 |
19-C150 | 150x41x8.0 | 3.28 |
20-C152 | 152x42x6.4 | 2.72 |
21-C152 | 152x42x8.0 | 3.35 |
22-C152 | 152x42x9.5 | 3.95 |
23-C152 | 152x50x8.0 | 3.59 |
24-C180 | 180x65x5 | 2.76 |
25-C203 | 203x56x6.4 | 3.68 |
26-C203 | 203x56x9.5 | 5.34 |
27-C254 | 254x70x12.7 | 8.90 |
28-C305 | 305x76.2x12.7 | 10.44 |
Các kênh 1.Fiberglass C mang lại một số lợi thế, bao gồm:Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao: Các kênh sợi thủy tinh C nhẹ nhưng chắc chắn, mang lại sự hỗ trợ kết cấu tuyệt vời mà không tăng thêm trọng lượng đáng kể cho cấu trúc tổng thể.
2. Chống ăn mòn:Sợi thủy tinh không bị gỉ hoặc ăn mòn, lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như những nơi có độ ẩm cao, tiếp xúc với hóa chất hoặc nước mặn.
3.Không dẫn điện:Sợi thủy tinh không dẫn điện nên thích hợp sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử, nơi các thành phần kim loại có thể gây nguy cơ dẫn điện.
4. Bảo trì thấp:Kênh sợi thủy tinh C yêu cầu bảo trì tối thiểu và có tuổi thọ dài, giảm nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên.
5.Thiết kế linh hoạt:Các kênh sợi thủy tinh C có thể dễ dàng tùy chỉnh và thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, bao gồm độ dài, màu sắc và khả năng chịu tải khác nhau.
6. Sức đề kháng của môi trường:Sợi thủy tinh có khả năng chống tiếp xúc với tia cực tím, nhiệt độ khắc nghiệt và suy thoái môi trường, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và khí hậu khắc nghiệt.
Nhìn chung, kênh C bằng sợi thủy tinh cung cấp giải pháp bền bỉ, tiết kiệm chi phí và linh hoạt cho nhiều ứng dụng kết cấu và hỗ trợ.
Kênh sợi thủy tinh C có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ đặc tính linh hoạt của chúng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1.Xây dựng và xây dựng:Kênh sợi thủy tinh C được sử dụng làm giá đỡ kết cấu, bộ phận khung và cốt thép trong các tòa nhà, cầu và các dự án xây dựng khác. Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng này.
2. Điện và tiện ích:Kênh C sợi thủy tinh được sử dụng trong lĩnh vực điện và tiện ích để quản lý cáp, hỗ trợ thiết bị và là thành phần cấu trúc không dẫn điện, thích hợp để sử dụng trong các trạm biến áp và cơ sở phân phối điện.
3. Hàng hải và ngoài khơi:Do khả năng chống ăn mòn của chúng, các kênh C bằng sợi thủy tinh được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi để xây dựng các kết cấu thuyền, bến cảng, sân ga và cơ sở hạ tầng hàng hải khác, nơi cần tiếp xúc với nước mặn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
4. Xử lý hóa học:Trong các nhà máy hóa chất và cơ sở công nghiệp, kênh C bằng sợi thủy tinh được sử dụng để hỗ trợ thiết bị xử lý hóa chất, lối đi và bệ vì chúng có khả năng chống ăn mòn và tiếp xúc với hóa chất đặc biệt.
5.Giao thông:Kênh sợi thủy tinh C tìm thấy các ứng dụng trong ngành vận tải để xây dựng các bộ phận nhẹ và bền, chẳng hạn như thân xe tải, đường dốc xe và các kết cấu đỡ.
6. Năng lượng tái tạo:Các kênh sợi thủy tinh C được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo để tạo ra các hỗ trợ cấu trúc cho mảng pin mặt trời, nền tảng tuabin gió và cơ sở hạ tầng liên quan khác do độ bền, độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường của chúng.
Các ứng dụng này chỉ là một vài ví dụ về việc sử dụng kênh C bằng sợi thủy tinh, thể hiện tính linh hoạt và phù hợp của chúng đối với nhiều ngành công nghiệp và dự án.
Bản quyền © Công ty TNHH Vật liệu tổng hợp Trùng Khánh Dujiang Tất cả các quyền